Characters remaining: 500/500
Translation

nhơn huynh

Academic
Friendly

Từ "nhơn huynh" (hoặc "nhân huynh") trong tiếng Việt có nghĩa là "người anh tốt" hoặc "anh trai tốt". Đây một cách gọi thân thiết thể hiện sự kính trọng đối với anh trai hoặc những người đàn ông vai trò như anh trai trong cuộc sống của mình.

Định nghĩa:
  • Nhơn huynh: từ dùng để chỉ người anh trai, thường được sử dụng với tình cảm sự tôn trọng.
dụ sử dụng:
  1. Gọi anh trai:

    • "Nhơn huynh của tôi luôn giúp đỡ tôi trong học tập."
    • "Tôi rất tự hào về nhơn huynh của mình anh ấy luôn chăm sóc gia đình."
  2. Sử dụng trong văn cảnh trang trọng:

    • "Nhơn huynh, cảm ơn anh đã luôn bên cạnh em trong những lúc khó khăn."
    • "Tôi xem nhơn huynh như một người thầy, anh đã dạy tôi rất nhiều điều bổ ích."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc trò chuyện trang trọng hoặc khi viết thư, bạn có thể sử dụng "nhơn huynh" để bày tỏ sự kính trọng:
    • "Kính gửi nhơn huynh, tôi rất vui khi nhận được tin tức từ anh."
Phân biệt các biến thể:
  • "Nhơn huynh" thường được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết có thể thay thế bằng các từ như "anh trai" hoặc "anh" trong ngữ cảnh không trang trọng hơn.
  • Nếu bạn muốn nói đến "người bạn trai tốt", bạn có thể sử dụng từ "bạn trai" thay vì "nhơn huynh".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Anh: từ dùng để chỉ anh trai, có thể không mang ý nghĩa tôn trọng như "nhơn huynh".
  • Cậu: Thường dùng để chỉ người em trai hoặc bạn gần gũi.
  • Người anh: Cũng có thể dùng để chỉ anh trai nhưng không mang nghĩa tôn trọng như "nhơn huynh".
Từ liên quan:
  • Huynh đệ: Từ này có nghĩaanh em, chỉ cả anh em trong gia đình.
  • Thân thiết: Cảm giác gần gũi, gắn bó giữa nhơn huynh bạn.
  1. người anh tốt

Comments and discussion on the word "nhơn huynh"