Từ "nhơn huynh" (hoặc "nhân huynh") trong tiếng Việt có nghĩa là "người anh tốt" hoặc "anh trai tốt". Đây là một cách gọi thân thiết và thể hiện sự kính trọng đối với anh trai hoặc những người đàn ông có vai trò như anh trai trong cuộc sống của mình.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong văn cảnh trang trọng:
"Nhơn huynh, cảm ơn anh đã luôn bên cạnh em trong những lúc khó khăn."
"Tôi xem nhơn huynh như một người thầy, anh đã dạy tôi rất nhiều điều bổ ích."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
"Nhơn huynh" thường được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết và có thể thay thế bằng các từ như "anh trai" hoặc "anh" trong ngữ cảnh không trang trọng hơn.
Nếu bạn muốn nói đến "người bạn trai tốt", bạn có thể sử dụng từ "bạn trai" thay vì "nhơn huynh".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Anh: Là từ dùng để chỉ anh trai, có thể không mang ý nghĩa tôn trọng như "nhơn huynh".
Cậu: Thường dùng để chỉ người em trai hoặc bạn bè gần gũi.
Người anh: Cũng có thể dùng để chỉ anh trai nhưng không mang nghĩa tôn trọng như "nhơn huynh".
Từ liên quan:
Huynh đệ: Từ này có nghĩa là anh em, chỉ cả anh và em trong gia đình.
Thân thiết: Cảm giác gần gũi, gắn bó giữa nhơn huynh và bạn.